请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấc điệp
释义
giấc điệp
蝶梦。
随便看
vi khuẩn song cầu
vi khốn
vi kỳ
vi-la
Vilnius
vi lô
vi lý
vi lễ
vi lệnh
vi mô
vi mạng
vi mệnh
vin
vin cớ
vin cớ bệnh
vinh
vinh diệu
vinh dự
vinh dự nhận được
vinh dự được đón tiếp
vinh hiển
vinh hoa
vinh hoa phú quý
vinh hạnh
vi nhiệt kế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:22:11