请输入您要查询的越南语单词:
单词
nền văn hoá gốm màu
释义
nền văn hoá gốm màu
彩陶文化 <见(仰韶文化)。中国黄河流域新石器时代的一种文化, 因最早发现于河南渑池仰韶村而得名。遗物中常有带彩色花纹的陶器, 所以也曾称为彩陶文化。>
随便看
mở máy
mở mắt
mởn mởn
mở phiên toà
mở ra
mở ra thời đại mới
mở rộng
mở rộng biên chế
mở rộng cửa
mở rộng tiêu thụ
mở rộng vết thương
mở sách
mở sổ
mở thêm
mở thầu
mở tiệc
mở tiệc chiêu đãi
mở to
mở trường
mở trường dạy học
mở tuyến
mở tài khoản
mở điện
mở đường
mở đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:47:48