请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấy nguyên thư
释义
giấy nguyên thư
元书纸 <一种文化用纸, 供书写或作簿籍用, 产于浙江。>
随便看
kim thêu hoa
kim thạch
kim thời
kim tinh
kim tiền
kim tuyến
kim tự tháp
kim viên bản
Kim Vân Kiều
kim văn
kim âu
kim ô
ki-mô-nô
Kim Đồng Ngọc Nữ
kim điện
kim đá
kim đóng sách
kim đĩnh
kim đơn
kim ốc
kim ốc tàng kiều
ki-na-da ruột
Kingston
kinh
kinh Co-ran
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 12:18:29