请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấy thiếc
释义
giấy thiếc
箔材 <铝箔、锡箔一类的材料, 用做电工材料, 也用于商品包装等。>
锡箔 <上面涂着一层薄锡的纸, 多叠成或糊成元宝形, 迷信的人用来给鬼神焚化。>
锡纸 <包装卷烟等所用的金属纸, 多为银白色。>
随便看
luật nước
luật pháp
luật pháp nhà nước
luật quan hệ quốc tế
luật riêng
luật ruộng đất
luật suy rộng
luật sư
luật sư bào chữa
luật sư đoàn
luật tam nhất
luật thành văn
luật thơ
luật thừa tự
luật trời
luật tập quán
luật tổng
luật tự nhiên
luật vận
luật vựng
luật xuất bản
luật điển
luật đã định
luật định
luật định âm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:03:43