请输入您要查询的越南语单词:
单词
hò khoan
释义
hò khoan
欸乃 <划船时歌唱的声音。>
哼唷 <叹词, 做重体力劳动(大多集体操作)时发出的有节奏的声音。>
随便看
họ Tái
họ Táp
họ Tân
họ Tây
họ Tây Môn
họ Tích
họ Tín
họ Tòng
họ Tô
họ Tôn
họ Tông
họ tôn thất
họ Tùng
họ Túc
họ Tăng
họ Tư
họ Tư Không
họ Tư Khấu
họ Tư Mã
họ Tư Đồ
họ Tương
họ Tướng
họ Tướng Lý
họ Tường
họ Tưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:21:59