请输入您要查询的越南语单词:
单词
hòm rương
释义
hòm rương
hòm xiểng
随便看
cô nàng
cô nàng đanh đá
Côn Đảo
côn đồ
Cô-oét
cô phong
cô phòng
cô quân
cô quạnh
cô quả
cô-run-đum
cô sen
cô-sin
cô-tang
cô thân
cô thân chiếc bóng
cô thầm
cô thần
cô thế
cô tiên
cô trung
cô tịch
cô vợ trẻ
cô-xin
Cô-xta-ri-ca
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:09:57