请输入您要查询的越南语单词:
单词
giấy Tuyên Thành
释义
giấy Tuyên Thành
宣纸; 宣 <安徽宣城、泾县出产的一种高级纸张, 用于写毛笔字和画国画。质地绵软坚韧, 不容易破裂和被虫蛀, 吸墨均匀, 适于长期存放。>
随便看
vật cản trở
vật cầm cố
vật cần thiết
vật cống
vật cổ
vật cực tất phản
vật dùng chứng minh
vật dư thừa
vật dẫn
vật dẫn điện
vật dễ cháy
vật dục
vật dụng
vật dụng hàng ngày
vật dụng thực tế
vật dự trữ
vật ghép
vật gia truyền
vật giá
vật giá tăng vọt
vật hi sinh
vật hoá
vật hy sinh
vật hình dùi
vật hình tròn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 12:15:39