请输入您要查询的越南语单词:
单词
trúc bản thư
释义
trúc bản thư
竹板书 <曲艺的一种, 说唱者一手打呱嗒板儿, 一手打节子板(用七块小竹板编穿而成)。>
随便看
bại phong
bại quân
bại sản
bại sản khuynh gia
bại sự
bại thương
bại trận
bại tướng
bại tẩu
bại tục
bại tục đồi phong
bại vong
bại xụi
bạ ký
bạn
bạn bè
bạn bè xôi thịt
bạn bè đàng điếm
bạn bè đông
bạn bầu
bạn chiến đấu
bạn chung trường
bạn chí cốt
bạn chí thân
bạn cùng chí hướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 18:52:12