请输入您要查询的越南语单词:
单词
trúc chi từ
释义
trúc chi từ
竹枝词 <古代富有民歌色彩的诗, 形式是七言绝句, 语言通俗, 音调轻快。最初多是歌唱男女爱情的, 以后常用来描写某一地区的风土人情。>
随便看
nâu
nâu nhạt
nâu nâu
nâu sồng
nâu đậm
nâu đỏ
nây
nã
nãnh
não
não bần huyết
não chúng
não chất
não giữa
não lòng
não lực
não mạc
não nhân
não nuột
não nùng
não nước
não nề
não sau
não thất
não thần kinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:43:59