请输入您要查询的越南语单词:
单词
trúc hoàng
释义
trúc hoàng
竹黄; 竹簧; 翻黄; 翻簧 <一种工艺品。把竹筒去青、煮、晒、压平后, 里面向外胶合或镶嵌在木胎上, 然后磨光, 刻上人物、山水、花鸟等。产品以果盒、文具盒等为主。>
随便看
cá soát
cá sòng
cá sông
cá săn sắt
cá sơn
cá sạo
cá sấu
cá sấu Dương Tử
cá sấy
cá sắt
cá sặc
cá sộp
cá sụn
cá sủ
cát
cát bay đá chạy
Cát Bà
cát bá
cát bồi
cát bột
cát bụi
cát chảy
cát chịu lửa
cát cánh
cát căn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 12:15:36