释义 |
ngắn ngủi | | | | | | 短促; 急促 <(时间)极短; 急促。> | | | mạng sống ngắn ngủi; sinh mệnh ngắn ngủi. | | 生命短促。 | | | âm thanh ngắn ngủi | | 声音短促。 | | | tôi chỉ tiếp xúc với anh ấy trong một thời gian ngắn ngủi. | | 我跟他只有过短暂的接触。 短暂 <(时间)短。> | | 方 | | | 局促 <(时间)短促。> | | | ba ngày quá ngắn ngủi, sợ không làm nổi. | | 三天太局促恐怕办不成。 空幻 <空虚而不真实; 虚幻。> | | | 风行一时 <短暂的:很快消失的。> | | 方 | | | 跼促; 侷 <(时间)短促。> |
|