请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây hoa thiên lý
释义
cây hoa thiên lý
萝摩属植物的一种。
随便看
người hùng biện
người hướng dẫn
người hạng trung
người hầu
người hầu bàn
người hầu chỉ số ghế
người hầu cận
người hầu nam
người hầu nhỏ
người hầu rượu
người hầu trà
người hậu đậu
người Hẹ
người học nghề
người học việc
người họ nội
người hộ lý
người hợp tác
người hủ lậu
người keo kiệt
người khoẻ mạnh
người khác
người khác họ
người khám nghiệm tử thi
người khá nhất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 23:41:13