请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây hoa păng-xê
释义
cây hoa păng-xê
三色堇 <多年生草本植物, 有分枝, 叶长椭圆形或披针形, 花大, 有五瓣, 近圆形, 通常是黄、白、紫三色, 供观赏。>
随便看
cùng chung hoạn nạn
cùng chung mối thù
cùng chung nhận thức
cùng chết
cùng cày cấy
cùng có lợi
cùng căm thù địch
cùng cấp
cùng cố gắng
cùng cực
cùng diễn
cùng dân
cùng dòng họ
cùng gia tộc
cùng giải quyết
cùng giới
cùng giới tính
cùng hung cực ác
cùng hàng
cùng hướng về mục đích chung
cùng hưởng
cùng họ
cùng học
cùng học một thầy
cùng họ khác chi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 17:56:52