请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 ngặt nghèo
释义 ngặt nghèo
 苛刻; 苛 <(条件, 要求等) 过高, 过于严厉, 刻薄。>
 đối phương đưa ra điều kiện quá ngặt nghèo, mọi người không thể chấp nhận được.
 对方提出的条件苛刻, 使人难以接受。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:23:10