请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngặt nghèo
释义
ngặt nghèo
苛刻; 苛 <(条件, 要求等) 过高, 过于严厉, 刻薄。>
đối phương đưa ra điều kiện quá ngặt nghèo, mọi người không thể chấp nhận được.
对方提出的条件苛刻, 使人难以接受。
随便看
tờ phiếu
tờ rơi
tờ thuyết minh
tờ trát
tờ trình vắn tắt
tờ trắng
tờ xanh
tờ đơn
tởm
tởm lởm
tởm lợm
tở mở
tở tái
tợ
tợp
tụ
tục
tục bản
tục bới đầu
tục chải tóc
tục danh
tục duyên
tục huyền
tục luỵ
tục lệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 0:13:14