请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngặt nghèo
释义
ngặt nghèo
苛刻; 苛 <(条件, 要求等) 过高, 过于严厉, 刻薄。>
đối phương đưa ra điều kiện quá ngặt nghèo, mọi người không thể chấp nhận được.
对方提出的条件苛刻, 使人难以接受。
随便看
thiệm cấp
phối nhạc
phối phương
phối sắc
phối thanh
phối âm
phố lớn
phố lớn ngõ nhỏ
phố người Hoa
phố nhỏ
phố núi
phốp
phố phường
phốp pháp
phố thị
phốt-pho
phốt-phát
phố Wall
phố xá
phố xá lân cận
phố xá náo nhiệt
phố xá sầm uất
phồm phàm
phồn
phồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:23:10