请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuế nông nghiệp
释义
thuế nông nghiệp
公粮 <农业生产者或农业生产单位每年缴纳给国家的作为农业税的粮食。>
农业税 <国家对从事农业生产、有农业收入的单位或个人所征收的税。>
随便看
phòng lớn
phòng lụt
phòng mổ
phòng mổ xẻ
phòng ngoài
phòng ngủ
phòng ngừa
phòng ngừa bạo lực
phòng ngừa chu đáo
phòng ngừa trước
phòng ngự
phòng ngự Hoàng Hà
phòng ngự kiên cố
phòng nhảy
phòng nhỏ
phòng phong
phòng phát thanh
phòng phát thuốc
phòng phương trượng
phòng phẫu thuật
phòng rét
phòng rửa mặt
phòng rửa mặt công cộng
phòng sanh
phòng sách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:02:40