请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuế nông nghiệp
释义
thuế nông nghiệp
公粮 <农业生产者或农业生产单位每年缴纳给国家的作为农业税的粮食。>
农业税 <国家对从事农业生产、有农业收入的单位或个人所征收的税。>
随便看
thông thái rởm
thông thênh
thông thư
thông thương
thông thường
thông thạo
thông thống
thông tin
thông tin hữu tuyến
thông tin liên lạc
thông tri
thông trắng
thông tuệ
thông tài
thông tàu thuyền
thông tín
thông tính
thông tín viên
thông tư
thông tấn
thông tấn xã
thông tệ
thông tỏ ngõ ngàng
thông tục
thông với
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:07:48