请输入您要查询的越南语单词:
单词
môi giới
释义
môi giới
买办 <殖民地、半殖民地国家里替外国资本家在本国市场上经营企业、推销商品的代理人。>
媒介; 媒 <使双方(人或事物)发生关系的人或事物。>
ruồi là môi giới truyền bệnh truyền nhiễm.
苍蝇是传染疾病的媒介。 引线 <做媒介的人或东西。>
中间儿 <中间。>
中介 <媒介。>
người môi giới
中介人。
随便看
viết chữ triện
viết chữ trên vách đá
viết chữ đơn
viết hoa
viết hoá đơn
viết họ tên
viết hộ
viết hợp đồng
viết không hay, nắm cày không thạo
viết kép
viết liền nhau
viết lung tung
viết lách
viết lách kiếm sống
viết lông
viết lưu niệm
viết lại
viết máy
viết máy tự động
viết một hơi
viết mực
viết nghiêng
viết ngoáy
viết nguệch ngoạc
viết nhanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 19:27:08