请输入您要查询的越南语单词:
单词
Kiều
释义
Kiều
硚 <地名用字。>
Kiều Đầu (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
硚头(在四川)。
Kiều Khẩu (ở Hán Khẩu, Trung Quốc).
硚口(在汉口)。 骄态。
侨民 <住在外国而保留本国国籍的居民。>
桥梁 <架在河面上, 把两岸接通的建筑物。>
随便看
ngất
ngất lịm
ngất nga ngất nghểu
ngất nghểu
ngất ngư
ngất ngưởng
ngất trời
ngất xỉu
ngất đi
ngấu nghiến
ngấu ngấu
ngấy ngấy
ngầm
phương trình log
phương trình lượng giác
phương trình một chuyển động
phương trình một đường cong
phương trình tích phân
phương trình vô nghiệm
phương trình vô nghĩa
phương trình vô định
phương trình đại số
phương trình đảo
phương trình đồng nhất
phương trò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:17:02