请输入您要查询的越南语单词:
单词
sông cạn đá mòn
释义
sông cạn đá mòn
海枯石烂 <直到海水枯干, 石头粉碎。形容经历极长的时间(多用于誓言, 反衬意志坚定, 永远不变)。>
sông cạn đá mòn, chứ lòng này không bao giờ thay đổi.
海枯石烂, 此心不移。
随便看
tự thực kỳ lực
tự ti
tự tin
tự tiêu khiển
tự tiến cử
tự tiện
tự truyện
tự trách
tự trách mình
tự trói buộc
tự trói mình
tự trả tiền
tự trị
tự trọng
tự tung tin
tự tuyệt
tự tách mình ra
tự tâng bốc mình
tự tìm
tự tìm cái chết
tự tìm lấy cái chết
tự tìm nguyên nhân
tự tìm đường chết
tự tình
tự tín
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 18:21:12