请输入您要查询的越南语单词:
单词
khí áp chuẩn
释义
khí áp chuẩn
标准大气压 <压强的一种常用单位。在纬度450的海平面上, 当温度为00C时的大气压, 等于760毫米高的水银柱的压强。>
随便看
Tùng Dương
tùng hương
tùng khắc
tùng lâm
tùng quân
tùng san
tùng thư
tùng tiệm
tùng tùng
tùng xẻo
tùng đàm
tù ngục
tù nhân
tù oan
tù phạm
tù thất
tù treo
tù trưởng
tù trốn trại
tù túng
tù tội
tù và
tù và ốc
tù xa
tù đày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:17:58