请输入您要查询的越南语单词:
单词
chầm chậm
释义
chầm chậm
缓慢 ; 徐 ; 徐徐 ; 慢慢地; 款 ; 缓; 慢 ; 款步 <不迅速; 缓慢地步行。>
chuồn chuồn chấm nước chầm chậm bay.
点水蜻蜓款款飞。
bước chầm chậm.
款步。
chầm chậm tiến về phía trước.
款步向前。
bước chầm chậm
徐步
随便看
thương lữ
thương mà không giúp gì được
thương mại
thương nghiệp quốc doanh
thương nghị
thương nhân
thương nhân Hồng Kông
thương nhân nước ngoài
thương nhớ
thương nhớ vợ chết
thương phiếu
thương phẩm
thương phụ
thương sinh
thương số gần đúng
thương sự
thương thuyền
thương thân
thương thì củ ấu cũng tròn
thương thảo
thương thực
thương tiêu
thương tiếc
thương tàn
thương tâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 10:21:25