请输入您要查询的越南语单词:
单词
cấp sự trung
释义
cấp sự trung
(古官名)给事中 <官名。秦汉为加官, 晋以后为正官。明代给事中分吏、户、礼、兵、刑、工六科, 辅助皇帝处理政务, 并监察六部, 纠弹官吏给事中戴凤翔。>
随便看
làm theo ý mình
làm theo điều mình cho là đúng
làm thinh
làm thiệt hại
làm thoáng
làm thoả mãn
làm thuê
làm thuê làm mướn
làm thuốc
làm thân
làm thêm giờ
làm thông
làm thất bại
làm thầy
làm thật ăn ít
làm thịt
làm thống soái
làm thủ công
làm thử
làm tiêu hao
làm tiếp
làm tiền
làm tiệt nọc
làm to chuyện
làm to ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 23:31:39