| | | |
| | 大宪 <旧时府吏对上司的称呼。> |
| | 上层 <上面的一层或几层(多指机构、组织、阶层)。> |
| | lãnh đạo cấp trên. |
| 上层领导。 |
| | cơ quan cấp trên. |
| 上级机关。 |
| | tổ chức cấp trên。 |
| 上级组织。 |
| | lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở. |
| 上级领导深入下层。 |
| | hoàn thành nhiệm vụ mà cấp trên giao phó. |
| 完成上级交给的任务。 |
| | cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc. |
| 上面派了工作组到我们这儿帮助工作。 |
| | cấp trên trực tiếp; chóp bu. |
| 顶头上司。 |
| | 上级; 上面; 上司; 长上; 高头 <同一组织系统中等级较高的组织或人员。> |