请输入您要查询的越南语单词:
单词
giống hệt
释义
giống hệt
传神 <(优美的文学、艺术作品)描绘人或物, 给人生动逼真的印象。>
毫无二致 <丝毫没有两样; 完全一样。>
好像 <有些像; 仿佛。>
活脱儿 <(相貌、举止)跟脱胎一样十分相像。>
anh ấy giống hệt ông nội anh ấy.
他长得活脱儿是他爷爷。
活像 <极像。>
酷肖 <酷似。>
如出一辙 <形容两件事情非常相像。>
俨如 <十分象。>
相似 <相像。>
随便看
giá trị tổng sản lượng
giá trị âm
giá tính thuế
giá tử hoa
giá vẽ
giá vốn
giá xe
giá xuất
giá xây dựng
giá áo
giá áo túi cơm
giá đèn
giá đơn vị
giá đưa ra
giá đất
giá đấu thầu
giá đậu nành
giá đậu xanh
giá đắt
giá đặc biệt
giá để bút
giá để hàng
giá để đồ
giá đỡ
giá đỡ nến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:49:50