请输入您要查询的越南语单词:
单词
giống người Mông Cổ
释义
giống người Mông Cổ
蒙古人种 <世界三大人种之一, 体质特征是皮肤黄色, 头发黑而直, 脸平, 主要分布在亚洲东部和东南部。也叫黄种。>
随便看
dối lòng
dối mình dối người
dối trá
dối trên gạt dưới
dối trên lừa dưới
dốt
dốt chữ
dốt kỹ thuật
dốt nát
dốt đặc
dốt đặc cán mai
dốt đặc hay hơn chữ lỏng
dồi
dồi dào
dồi dào sức sống
dồi dào tươi đẹp
dồi nhét
dồi súng
dồn
dồn dập
dồn dập đến
dồn góp
dồn hết
dồn hết tâm trí
dồn lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 13:27:14