请输入您要查询的越南语单词:
单词
cất công
释义
cất công
巴巴儿地 <特地。>
cất công vượt đường xa đến.
巴巴儿地从远道赶来。
抽空; 偷空 <挤出时间(做别的事情)。>
随便看
thở phì phì
thở phì phò
thở ra
thở ra hít vào
thở sâu
thở than
thở vắn than dài
thở đứt quãng
thợ
thợ bào
thợ bạc
thợ bạn
thợ chuyên nghiệp
thợ chạm
thợ chụp ảnh
thợ con
thợ cạo
thợ cả
thợ cối
thợ dệt
thợ giày
thợ giặt
thợ gò
thợ gạch ngói
thợ gặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 13:27:29