请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 dựa vào
释义 dựa vào
 按照; 依照; 本着; 根据 <把某种事物作为结论的前提或语言行动的基础。>
 隑; 怙恃 <依仗; 凭借。>
 dựa vào thế lực của người khác.
 隑牌头(倚仗别人的面子或势力)。
 基于 <把某种事物作为结论的前提或语言行动的基础。>
 借重 <指借用其他的(力量), 多用做敬辞。>
 dựa vào tất cả những lực lượng có thể dùng được.
 借重一切有用的力量。
 靠边 <靠近边缘; 靠到旁边。>
 丽 <附着。>
 dựa vào.
 附丽。
 溜边 <靠着边。>
 凭仗 <倚仗。>
 dựa vào tinh thần kiên cường bất khuất đã khắc phục được muôn vàn khó khăn.
 凭仗着顽强不屈的精神克服了重重困难。 凭依 <根据; 倚靠。>
 仰给 <仰仗别人供给。>
 据; 凭借; 靠; 赖; 依傍; 仰承; 仰赖; 仰仗; 依赖; 依靠; 依凭; 依托; 仗恃; 依仗; 倚仗; 指仗; 指
 靠 <指望(别的人或事物来达到一定目的)。>
 dựa vào địa thế hiểm trở để cố thủ.
 据险固守。
 học tập phải dựa vào sự nổ lực của bản thân.
 学习 全靠自己 的努力。
 phải học cách tự lập, không nên dựa vào người khác.
 要学会自立, 不能指靠别人。
 dựa vào gia đình giàu sang.
 仗恃豪门。
 dựa vào quần chúng
 依靠群众。
 dựa vào tổ chức
 依靠组织 依附 <附着。>
 依据 <根据。>
 有赖 <表示一件事要依赖另一件事的帮助促成(常跟'于')。>
 nhiệm vụ có thể hoàn thành trước thời hạn hay không, là dựa vào sự nỗ lực của mọi người.
 任务是否能提前完成, 有赖于大家的努力。
 cuộc sống của nông dân ở đây chỉ dựa vào thu hoạch mùa màng.
 这里农民一年的生计就指仗地里的收成。 归依 <投靠; 依附。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:04:35