请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim chạy
释义
chim chạy
走禽 <鸟的一类, 这类鸟翅膀短小, 脚大而有力, 只能在地面行走而不能飞行。如食火鸡和鸵鸟。>
随便看
vẽ
vẽ bác cổ
vẽ bóng
vẽ bùa
vẽ bạch miêu
vẽ bản đồ
vẽ bề ngoài
vẽ bừa bãi
vẽ chuyện
vẽ chân dung
vẽ chữ thập
vẽ giống như thật
vẽ hình
vẽ hình người
vẽ hổ không xong lại giống chó
vẽ hổ thành chó
vẽ kiểu
vẽ kỹ thuật
vẽ lung tung
vẽ ma-két
vẽ màu
vẽ mô-típ
vẽ mẫu
vẽ mẫu thiết kế
vẽ mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:27:35