请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản thảo đã hiệu đính
释义
bản thảo đã hiệu đính
定稿 <修改后确定下来的稿子。>
trong năm nay phải đem bản thảo đã hiệu đính giao cho nhà xuât bản.
年内可把定稿交出版社。
随便看
không thuận miệng
không thuận tay
không thuận theo
không thuận tiện
không thuộc bản thân
không thuộc mình
không thành công
không thành kiến
không thành kế
không thành thật
không thành vấn đề
không thân
không thân chẳng quen
không thân không sơ
không thân thiết
không thèm
không thèm nhìn
không... thì...
không thích
không thích hợp
không thích đáng
không thính tai
không thôi
không thông minh
không thông suốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:27:25