请输入您要查询的越南语单词:
单词
gây rắc rối
释义
gây rắc rối
惊扰 <惊动扰乱。>
tự gây rắc rối cho bản thân.
自相惊扰。
惹祸; 闹乱子 <引起祸事。>
惹事 <引起麻烦或祸害。>
惹是非; 惹是生非 <引起麻烦或争端。>
随便看
người nói dóc
người nói lắp
người nói pha tiếng
người nói đớt
người nóng nảy
người nóng tính
người nôn nóng
người năm mươi tuổi
người nước ngoài
người nối dõi
người nối nghiệp
người nổi tiếng
người nửa mù chữ
người Oa
người oai phong như hùm
người phi phàm
người phiên dịch
người phàm trần
người phàm tục
người phát minh
người phát ngôn
người phát thư
người phò tá
người phương bắc
người phạm luật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:48:31