请输入您要查询的越南语单词:
单词
gây rắc rối
释义
gây rắc rối
惊扰 <惊动扰乱。>
tự gây rắc rối cho bản thân.
自相惊扰。
惹祸; 闹乱子 <引起祸事。>
惹事 <引起麻烦或祸害。>
惹是非; 惹是生非 <引起麻烦或争端。>
随便看
ổ răng
ổ rơm
ổ trục
ổ trục bi
ổ trục bi đũa
ổ trục viên bi
ổ vi trùng
ổ điện
ổ đạn
ộc
ộc ra
ộc ộc
ộp ộp
ột ệt
tục đời
tụ cư
tụ cầu khuẩn
tụ cầu trùng
tụ huyết
tụ huyết não
tụ họp
tụ họp lại
tụ hội
tụ hợp
tụi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:08:58