请输入您要查询的越南语单词:
单词
gây rối
释义
gây rối
不轨 <指违反法纪或搞叛乱活动。>
bọn gây rối
不轨之徒。 捣 <搅乱。>
gây rối
捣乱。
捣乱 <进行破坏; 扰乱。>
困扰 <围困并搅扰。>
đội du kích tấn công tứ phía, gây rối cho địch quân.
游击队四处出击, 困扰敌军。 闹事 <聚众捣乱, 破坏社会秩序。>
起哄 <(许多人在一起)胡闹; 捣乱。>
骚动 <扰乱, 使地方不安宁。>
骚扰 <使不安宁; 扰乱。>
随便看
vòng tứ kết
vòng vo
vòng vây
vòng vèo
vòng xoay
vòng xoáy
vòng ôm
vòng đeo chân chim
vòng đi vòng lại
vòng đu
vòng đệm
vòng đệm đanh ốc
vòng định vị
vò nhỏ
vò nát
vò rượu
vò vò
vò võ
vò vẽ
vò đã mẻ lại sứt
vò đầu
vò đầu bứt tai
vò đầu bứt tóc
vò đầu gãi tai
vó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 10:17:33