请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim công
释义
chim công
孔雀 <鸟, 头上有羽冠, 雄的尾巴的羽毛很长, 展开时像扇子。常见的有绿孔雀和白孔雀两种。成群居住在热带森林中或 河岸边, 吃谷类和果实等。多饲养来供玩赏, 羽毛可以做装饰品。>
随便看
giấy phép
giấy phép kinh doanh
giấy phép lái xe
giấy phép đặc biệt
giấy phòng ẩm
giấy phóng
giấy phóng ảnh
giấy phô-tô
giấy quảng cáo
giấy quỳ
giấy ra vào
giấy rách cũng đỡ lấm tay
giấy ráp
giấy rời
giấy rửa phim
giấy sáp
giấy súc
giấy sắc
giấy than
giấy thiếc
giấy thuyết minh
giấy thuế thân
giấy thuốc lá
giấy thông báo
giấy thông hành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:34:30