请输入您要查询的越南语单词:
单词
cáo hưu
释义
cáo hưu
告休; 退休 <职工因年老或因公致残而离开工作岗位, 按期领取生活费用。>
随便看
vong nhân
vong quốc
vong quốc nô
vong tình
vong ân
vong ân bội nghĩa
von vót
vo tròn
vo tròn cho kín kẽ
vo ve
vo vo
vu
vua
vua bù nhìn
vua bếp
vua chúa
vua cỏ
vua hiền
vua Kiệt
vua một cõi
vua Nghiêu
vua ngu tối
vua ngu đần
vua nào triều thần nấy
vua phương Bắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:24:39