请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá thiểu
释义
cá thiểu
鲌 <鱼类的一属, 身体侧扁, 嘴向上翘。生活在淡水中。>
燕鱼 <见'鲅'。>
短尾鲌。
随便看
lời nói riêng với người xem
lời nói rườm rà
lời nói suông
lời nói sắc bén
lời nói thô bỉ
lời nói thô tục
lời nói thấm thía
lời nói thật
lời nói thẳng
lời nói trong quẻ bói
lời nói trống rỗng
lời nói vu vơ
lời nói và hành động đẹp
lời nói và việc làm
lời nói và việc làm đều mẫu mực
lời nói vô căn cứ
lời nói vô nghĩa
lời nói văn hoa
lời nói xuất phát từ đáy lòng
lời nói xúc tích
lời nói xấu
lời nói đi đôi việc làm
lời nói đùa
lời nói đầu
lời nịnh hót
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:30:27