请输入您要查询的越南语单词:
单词
ống dẫn nổ
释义
ống dẫn nổ
雷管 <弹药、炸药包等的发火装置。一般用雷汞等容易发火的化学药品装在金属管里制成。>
随便看
hải quỳ
hải sâm
hải sâm gai
hải sư
hải sản
hải sản tươi
Hải Thuỵ
hải thú
hải thảo
hải thệ minh sơn
hải tinh
hải triều
hải trãi
hải trình
hải táng
hải tân
hải tùng
hải tượng
hải tảo
hải tặc
hải vân
Hải Vân quan
hải vương
hải vương tinh
hải vận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:31:46