请输入您要查询的越南语单词:
单词
ống dẫn trứng
释义
ống dẫn trứng
输卵管 <女子或雌性动物生殖器官的一部分。在子宫的两侧, 作用是把卵巢产生的卵子输送到子宫里去。>
随便看
pháp thuật
pháp thư
pháp trường
pháp trị
pháp tuyến
pháp tắc
pháp tệ
pháp viện
Pháp Vương
pháp y
pháp y học
pháp điển
pháp đàn
pháp đình
pháp định
pháp độ
phá quấy
phá ra làm
phá rào
phá rối
phá sản
phá sập
phát
phá tan
phát ban
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 4:25:30