请输入您要查询的越南语单词:
单词
quốc khách
释义
quốc khách
国宾 <应本国政府邀请前来访问的外国元首或政府首脑。>
随便看
giáp trận
giáp trụ
giáp với
giáp xác
giáp y
giáp đệ
giá quy định
giá ra sao
giá rét
giá rẻ
giá rẻ đặc biệt
giá so sánh
giá sách
giá súng
giá sấy
giá sỉ
giát
giát giường
giát giường bằng thừng cọ
giá thoả thuận
giá thành
giá thú
giá thấp
giá thầu
giá thầu thấp nhất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:07:47