请输入您要查询的越南语单词:
单词
thức ăn nguội
释义
thức ăn nguội
方
冷碟儿 <凉碟儿。>
随便看
vợ đầu
vụ
vụ bê bối
Vụ Bản
vục
vụ chiêm
vụ cháy
Vụ Châu
vụ chính
vụ cuối thu
vụ cá
vụ cầu
vụ danh
Vụ Giang
vụ gặt
vụ gặt lúa mạch
vụ gặt nhỏ
vụ hè thu
vụ kiện
vụ kịch
vụ lợi
vụ mùa
vụn
vụn bào
vụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 3:34:10