请输入您要查询的越南语单词:
单词
thức ăn gia súc
释义
thức ăn gia súc
草料 <喂牲口的饲料。>
料 <喂牲口用的谷物。>
秣 <牲口的饲料。>
食; 食儿; 饲; 饲料 <喂家畜或家禽的食物。>
随便看
chợ hôm
Chợ Lớn
chợp
chợp bợp
chợ phiên
chợp mắt
chợp rợp
chợ rau
chợ sáng
chợ sớm
chợt
chợt hiện
chợt một cái
chợt nói chợt cười
chợ trời
chợ vùng biên
chợ đen
chợ đêm
chục
chụm
chụm chân đứng lại
chụp
chụp an toàn
chụp bắt
chụp chung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:38:45