请输入您要查询的越南语单词:
单词
cát lắng
释义
cát lắng
流沙 <堆积在河底、河口的松散、不稳定的沙。>
随便看
công bằng
công bằng chính trực
công bằng hợp lý
công bằng xác đáng
công bố
công bố kết quả thi
công bố mệnh lệnh
công bố đề mục
công bộ
công bộc
công bội
công cao vọng trọng
công chiếm
công chiếu
công chuyện
công chính
công chính liêm minh
công chính nghiêm minh
công chúa
công chúng
công chức
công chứng
công cuộc
công công
công cước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:51:31