请输入您要查询的越南语单词:
单词
cáu
释义
cáu
垢 <脏东西。>
cáu dầu; vết dầu
油垢。
污垢 <积在人身上或物体上的脏东西。>
积污。
歜 <盛怒; 气盛。>
红脸 <指发怒。>
来火; 恼 <指生气。>
cáu giận.
恼恨。 动怒; 发火; 发脾气。
闹脾气 <发脾气; 生气。>
随便看
bản cực
bản danh sách
bản diễn giải
bản dương cực
bản dập
bản dịch
bản dự thảo
bản dự thảo pháp luật
bản dự thảo đầu tiên
bản fax
bảng
bảng Anh
bảng biểu
bảng báo cáo
bảng báo cáo kế toán
bảng bảy màu
bảng cam kết
bảng chi tiết
bảng chu kỳ
bảng chú giải thuật ngữ
bảng chỉ dẫn
bảng chữ cái La Tinh
bảng chữ mẫu
bảng cáo thị
bảng cân bằng tiền vốn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:35:53