请输入您要查询的越南语单词:
单词
cáu
释义
cáu
垢 <脏东西。>
cáu dầu; vết dầu
油垢。
污垢 <积在人身上或物体上的脏东西。>
积污。
歜 <盛怒; 气盛。>
红脸 <指发怒。>
来火; 恼 <指生气。>
cáu giận.
恼恨。 动怒; 发火; 发脾气。
闹脾气 <发脾气; 生气。>
随便看
có hiệu lực
có hiệu quả
có hiệu quả rõ ràng
có hoa không quả
có hoa tay
có huê lợi
có hy vọng
có hơi
có hơn
có hại
có hại cho
có hạn
có hạng
có hạt cơm mốc cũng đỡ cơn đói lòng
có hệ thống
có học mới biết, có đi mới đến
có học thức
có hứng thú
cói
có khi
có khí phách
có khí thế
có không
có khả năng
có khắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:47:44