请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá đuôi trâu
释义
cá đuôi trâu
鲬 <鱼的一类, 身体长形, 扁而平, 黄褐色, 一般头部扁而宽, 有黑褐色斑点, 无鳔。生活在海中。>
随便看
giấy kẻ ô
giấy kết hôn
giấy Liên Sử
giấy làm bằng tre trúc
giấy lái xe
giấy láng
giấy láng một mặt
giấy lưu hành nội bộ
giấy lọc
giấy lộn
giấy lụa
giấy moi
giấy màu
giấy má
giấy mời
giấy nguyên liệu
giấy nguyên thư
giấy ngắn tình dài
giấy ngọc bản
giấy nhám
giấy nhãn hiệu
giấy nhận xét
giấy nhật trình
giấy nhắn tin
giấy nhựa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:52:52