释义 |
bóng loáng | | | | | | 光滑 <物体表面平滑; 不粗糙。> | | | mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng. | | 大理石的桌面很光滑。 | | | dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng. | | 在灯光照耀下, 平滑的大理石显得格外光洁。 | | | 光洁; 精光; 溜光 <光亮而洁净。> | | | 油光; 油亮; 油汪汪 <形容光亮润泽。> | | | bóng loáng | | 油光闪亮。 锃光瓦亮; 锃亮 <锃亮。> | | | nồi đồng được chà bóng loáng. | | 铜火锅擦得锃光瓦亮的。 | | | sáng choang bóng loáng | | 通明锃亮 | | | giày da đánh bóng loáng | | 皮鞋擦得锃亮 |
|