请输入您要查询的越南语单词:
单词
thua trận
释义
thua trận
败绩 <在战争中大败>
败军 <使军队大败仗。>
thua trận mất nước
败军亡国。
败仗 <失利的战役或战斗。>
thua trận
打败仗。
败阵 <在阵地上被打败。>
thua trận tháo chạy
败阵而逃。
战败 <打败仗; 在战争中失败。>
nước thua trận
战败国。
công chúa Thiết Phiến bị thua trận rồi.
铁扇公主战败了。
书
北 <打败仗。>
随便看
đằng vân
đằng vân giá vũ
đằng đuôi
đằng đạt
đằng đằng
đằng đẵng
đằng ấy
đẳng
đẳng biên
đẳng cấp
đẳng cấp thấp
đẳng cấp xã hội
đẳng dung
đẳng hạng
đẳng lượng
đẳng ngạch tuyển cử
đẳng nhiệt
đẳng thế
đẳng thời
đẳng thứ
đẳng thức
đẳng tích
đẳng tướng
đẳng áp
đẵm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 5:47:07