请输入您要查询的越南语单词:
单词
teo
释义
teo
干瘪; 干缩 <干而收缩, 不丰满。>
静寂 <沉静寂寥。>
随便看
trưng nghiệm
trưng thu
trưng thu hiện vật
trưng thầu
trưng tập
trương
trương bộ
trương hoàng
trương lên
trương mục
trương phềnh
Trương Sở
trương đăng kết thể
trước
trước bạ
trước công chúng
trước cửa sổ
trước gió
trước giờ
trước giờ chưa từng có
trước hết
trước khi
trước khi xuất phát
trước khi đi
trước khác nay khác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 3:59:21