请输入您要查询的越南语单词:
单词
tha cho
释义
tha cho
饶命 <免予处死; 给予活命。>
随便看
một cốc nước không cứu nổi một xe củi đang cháy
một cổ hai tròng
một cột khó chống
một dãy
một dạ
một dạo
một dặm vuông
một gian
một giuộc
một giá
một giáp
một giọt
một góc trời
một hai
một hai ba
một hai hôm
một hai ngày
một hàng
một hình một bóng
một hôm
một hơi
một hơi thở
một hướng
mộ thất
một hồi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 8:01:28