请输入您要查询的越南语单词:
单词
khánh hạ
释义
khánh hạ
庆贺。<为共同的喜事表示庆祝或向有喜事的人道喜。>
chúc mừng
随便看
bẻ bâu
bẻ bắt
bẻ cò
bẻ cờ
bẻ ghi
bẻ gãy
bẻ hành bẻ tỏi
bẻ họe
bẻ lái
bẻ lại
bẻ lẽ
bẻm mép
bẻo
bẻo beo
bẻo lẻo
bẻ quế
bẻ vặn
bẻ vẹo
bẻ xiềng
bẽ bàng
bẽ mặt
bẽn lẽn
bẽo
bế
bế bồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:19:13