请输入您要查询的越南语单词:
单词
tận tuỵ
释义
tận tuỵ
诚恳 <真诚而恳切。>
赤胆忠心 <形容十分忠诚。>
书
瘁 <过渡劳累。>
cúc cung tận tuỵ.
鞠躬尽瘁。
竭诚 <竭尽忠诚; 全心全意。>
兢兢业业 <小心谨慎, 认真负责。>
随便看
không vội
không vội vàng
không với tới
không vợ
không vợ không con
không vụ lợi
không vừa lòng
không vừa người
không vừa sức
không vừa ý
không vững
không vững dạ
không vững tâm
không vực
không xong
không xoàng
không xu dính túi
không xuôi
không xuôi tai
không xuất bản nữa
không xác thực
không xâm phạm nhau
không xét phải trái đúng sai
không xét xanh đỏ đen trắng
không xếp hạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:45:32