请输入您要查询的越南语单词:
单词
tận tuỵ
释义
tận tuỵ
诚恳 <真诚而恳切。>
赤胆忠心 <形容十分忠诚。>
书
瘁 <过渡劳累。>
cúc cung tận tuỵ.
鞠躬尽瘁。
竭诚 <竭尽忠诚; 全心全意。>
兢兢业业 <小心谨慎, 认真负责。>
随便看
kĩ trà
kẹ
kẹn
kẹo
kẹo bánh
kẹo bông
kẹo bẩn
kẹo cao su
kẹo chuối
kẹo cây
kẹo cưới
kẹo dẻo
kẹo dừa
kẹo kéo
kẹo lạc
kẹo mè xửng
kẹo mạch nha
kẹo mạch nha viên
kẹo mứt
kẹo mừng
kẹo que
kẹo sô-cô-la
kẹo sữa
kẹo vừng
kẹp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:05:42