请输入您要查询的越南语单词:
单词
tận tình
释义
tận tình
不倦 <不疲劳的。>
tận tình dạy dỗ
诲人不倦。
放怀; 放情; 纵情; 任情; 尽情 <尽量满足自己的情感, 不受拘束。>
ca hát tận tình; tha hồ ca hát
放情歌唱。
够交情 <指交情很深。>
热诚 <热心而诚恳。>
tận tình giúp đỡ
热诚帮助。
Được sự ủng hộ tận tình của quần chúng.
得到群众热诚的支持。
随便看
cổ lợi
cổ lục
cổ mộ
cổn
cổng
cổng chào
cổng chính
cổng chống
cổng cung điện vua chúa
cổng của ngõ phố
cổng hoa
cổng hình vòm
cổng làng
cổng lầu
cổng lớn
cổng ngõ
cổ ngoạn
cổng phụ
cổng rả
cổng sau
cổng thiên đàng
cổng thành
cổng tre
cổng trong
cổng tròn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:09:09