请输入您要查询的越南语单词:
单词
khánh thành
释义
khánh thành
揭幕 <在纪念碑、雕像等落成典礼的仪式上, 把蒙在上面的布揭开。>
落成 <(建筑物)完工。>
lễ cắt băng khánh thành.
落成典礼。
随便看
âm điện
âm điệu
âm điệu thấp
âm đuôi
âm được dịch
âm đạo
âm đầu
âm đầu lưỡi
âm đầu vần
âm địa
âm địa phương
âm đọc
âm độ
âm đục
âm đức
âm ấm
âm ỷ
ân
ân chiếu
ân cần
ân cần dạy bảo
ân gia
ân giảm
ân huệ
ân hận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 21:40:42