请输入您要查询的越南语单词:
单词
yên và ngựa
释义
yên và ngựa
鞍马 <鞍子和马, 借指骑马或战斗的生活。>
随便看
giết trẻ sơ sinh
giết tất bất luận tội
giền
giền cơm
giền dại
giềng
giền gai
giềng lưới
giềng mối
giềnh giàng
giền tía
giễu
giễu cợt
giọi
giọi đầu
giọng
giọng buồn
giọng bình
giọng Bắc Kinh
giọng bổng
giọng ca
giọng cao
giọng ca vui vẻ
giọng châm biếm
giọng chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:00:38